Có 2 kết quả:

梅森素数 méi sēn sù shù ㄇㄟˊ ㄙㄣ ㄙㄨˋ ㄕㄨˋ梅森素數 méi sēn sù shù ㄇㄟˊ ㄙㄣ ㄙㄨˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Mersenne prime number (math)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Mersenne prime number (math)

Bình luận 0