Có 2 kết quả:
梅森素数 méi sēn sù shù ㄇㄟˊ ㄙㄣ ㄙㄨˋ ㄕㄨˋ • 梅森素數 méi sēn sù shù ㄇㄟˊ ㄙㄣ ㄙㄨˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Mersenne prime number (math)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Mersenne prime number (math)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0